Có 2 kết quả:
謬種 miù zhǒng ㄇㄧㄡˋ ㄓㄨㄥˇ • 谬种 miù zhǒng ㄇㄧㄡˋ ㄓㄨㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) error
(2) fallacy
(3) misconception
(4) scoundrel
(5) You swine!
(2) fallacy
(3) misconception
(4) scoundrel
(5) You swine!
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) error
(2) fallacy
(3) misconception
(4) scoundrel
(5) You swine!
(2) fallacy
(3) misconception
(4) scoundrel
(5) You swine!
Bình luận 0