Có 2 kết quả:

謬種 miù zhǒng ㄇㄧㄡˋ ㄓㄨㄥˇ谬种 miù zhǒng ㄇㄧㄡˋ ㄓㄨㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) error
(2) fallacy
(3) misconception
(4) scoundrel
(5) You swine!

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) error
(2) fallacy
(3) misconception
(4) scoundrel
(5) You swine!

Bình luận 0